[ad_1] Immerse somebody/yourself in something / ɪˈmɜːs ɪn/ Chìm đắm vào cái gì Ex: He immersed himself in his studies. (Anh ấy chìm đắm bản thân...
[ad_1] Stink  /stɪŋk/ (v): bốc mùi hôi  V1 của stink   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của stink   (simple past – động...
[ad_1] Identify with somebody /aɪˈdɛntɪfaɪ wɪð / Thấu hiểu, đồng cảm với ai Ex: He’s a character that readers feel they can identify with. (Anh...
[ad_1] Sting    /stɪŋ/ (v): châm/ chích/ đốt  V1 của sting   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sting   (simple past –...
[ad_1] Hunt somebody down /hʌnt daʊn/ Truy tìm ai Ex: He vowed to hunt down the killer. (Anh ta đã thề rằng sẽ truy tìm được...
[ad_1] Stick  /stɪk/ (v): ghim vào/ đính  V1 của stick (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của stick (simple past – động từ quá...
[ad_1] Hunt for something /hʌnt fɔː/ Tìm thứ gì Ex: She is still hunting for a new job. (Cô ấy vẫn đang tìm một công việc...
[ad_1] Steal  /stiːl/ (v): đánh cắp  V1 của steal (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của steal (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hold (something/someone) up  /həʊld ʌp/  Giơ lên Ex: He held up the trophy proudly for everyone to see. (Anh ấy giữ chiếc cúp lên...
[ad_1] Stand  /stænd/ (v): đứng  V1 của stand (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của stand (simple past – động từ quá khứ đơn)...
[ad_1] Hold something back  /hoʊld ˈsʌmθɪŋ bæk/ Giữ lại hoặc ngăn chặn cái gì đó, thường là về cảm xúc hoặc thông tin. Ex: She...
[ad_1] Spread  /spred/ (v): lan truyền   V1 của spread (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của spread (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hold out  /hoʊld aʊt/ Giữ vững hoặc tiếp tục đối phó với tình huống khó khăn hoặc nặng nề mà không đầu hàng. Ex:...
[ad_1] Spoil  /spɔɪl/ (v): làm hỏng  V1 của spoil (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của spoil (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hold onto (something/someone)  /həʊld ɒn tuː/  Nắm chặt, giữ chặt hoặc bám chặt vào một cái gì đó hoặc ai đó Ex: She held...