[ad_1] Hold (something/someone) back  /hoʊld bæk/  Cản trở, ngăn cản Ex: Don't let self-doubt hold you back from achieving your goals. (Đừng để sự nghi...
[ad_1] Spell  /spel/ (v): đánh vần  V1 của spell (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của spell (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hit out at someone / something /hɪt aʊt æt/ Đánh trả lại ai, cái gì Ex: She hit out at the policeman as he tried to...
[ad_1] Speed  /spiːd/ (v): chạy vụt  V1 của speed   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của speed   (simple past – động từ...
[ad_1] Hit back at someone / something /hɪt bæk æt/ Đáp trả lại ai, cái gì Ex: In an interview she hit back at her critics. (Cô...
[ad_1] Speak  /spiːk/  (v): nói  V1 của speak (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của speak (simple past – động từ quá khứ đơn)...
[ad_1] Hear of someone/something / hɪər ɒf/   Được nghe kể về ai, cái gì Ex: I’ve never heard of him. (Tôi chưa bao giờ được...
[ad_1] Sneak  /sniːk/ (v): trốn/ lén  V1 của sneak (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sneak (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hear of  /hɪər ʌv/ Biết đến hoặc nghe về một sự kiện, một người, hoặc một vấn đề. Ex: Have you ever heard of...
[ad_1] Smite  /smaɪt/ (v): đập mạnh  V1 của smite (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của smite (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hear from /hɪər frʌm/ Nhận được tin tức hoặc liên lạc từ ai đó, thường là qua thư điện tử hoặc điện thoại. Ex:...
[ad_1] Smell  /smel/ (v): ngửi  V1 của smell (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của smell (simple past – động từ quá khứ đơn)...
[ad_1] Have something on  /hæv ˈsʌmθɪŋ ɒn/ Có việc gì đó phải làm Ex: I haven’t got anything on tomorrow, so I could see you...