[ad_1] Keep something down /kiːp daʊn/ Giữ cho cái gì ở mức thấp, tránh việc tăng số lượng, kích cỡ Ex: We are trying to...
[ad_1] Underwrite /ˌʌndəˈraɪt/ (v): bảo hiểm V1 của underwrite (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của underwrite (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Keep something back  /kiːp ˈsʌmθɪŋ bæk/ Giữ lại một phần của cái gì đó, thường là thông tin hoặc cảm xúc. Ex: He kept...
[ad_1] Undertake   /ˌʌndəˈteɪk/ (v): đảm nhận  V1 của undertake     (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của undertake   (simple past – động...
[ad_1] Keep something around   /kiːp ˈsʌmθɪŋ əˈraʊnd/ Giữ một cái gì đó ở gần, giữ lại một vật để sử dụng sau này. Ex: I...
[ad_1] Understand /ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểu  V1 của understand (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của understand (simple past – động từ quá khứ đơn)...
[ad_1] Keep somebody down /kiːp daʊn/ Ở lại lớp Ex: I was kept down because I failed the final exam. (Tôi bị ở lại lớp...
[ad_1] Underlie /ˌʌndəˈlaɪ/ (v): nằm dưới V1 của underlie (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của underlie (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Keep on  /kiːp ɒn/  Tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là khi nó khó khăn hoặc nhàm chán Ex: She kept on...
[ad_1] Undergo /ˌʌndəˈɡəʊ/ (v): kinh qua V1 của undergo (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của undergo (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Keep (someone) from  /kiːp frɒm/  Ngăn chặn hoặc cản trở ai đó làm điều gì đó hoặc đi đâu đó Ex: She kept her...
[ad_1] Underfeed   /ˌʌn.dəˈfiːd/ (v): thiếu ăn V1 của underfeed   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của underfeed   (simple past – động...
[ad_1] Keep back /kiːp bæk/ Giữ khoảng cách Ex: I kept well back from the road. (Tôi đã giữ một khoảng cách với con đường.)...
[ad_1] Undercut /ˌʌndəˈkʌt/ (v): ra giá rẻ hơn V1 của undercut (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của undercut (simple past – động từ...
[ad_1] Keep away from  /kiːp əˈweɪ frɒm/  Giữ khoảng cách hoặc tránh xa ai đó hoặc cái gì đó Ex: It's best to keep away...