[ad_1] Hang up  /hæŋ ʌp/  Ngắt máy Ex: I had to hang up because the battery on my phone died. (Tôi phải cắt cuộc gọi...
[ad_1] Slide  /slaɪd/ (v): trượt/ lướt  V1 của slide (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của slide (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hang out   /hæŋ aʊt/   Đi chơi, ra ngoài để chơi, giải trí  Ex: Let's hang out at the park this afternoon. (Chúng ta hãy...
[ad_1] Sleep  /sliːp/ (v): ngủ  V1 của sleep (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sleep (simple past – động từ quá khứ đơn)...
[ad_1] Hang on  /hæŋ ɒn/  Chờ đợi Ex: Hang on a moment, I'll be right back. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.) Giữ...
[ad_1] Slay  /sleɪ/ (v): sát hại/ giết hại   V1 của slay (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của slay (simple past – động từ...
[ad_1] Hang around  /hæŋ əˈraʊnd/ Dành thời gian ở một nơi mà không làm gì đó cụ thể, thường là không có mục đích rõ...
[ad_1] Sit  /sɪt/ (v): ngồi   V1 của sit   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sit   (simple past – động từ quá...
[ad_1] Hand something over  /hænd ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/ Chuyển giao hoặc giao nộp một vật cho người khác, thường là theo yêu cầu hoặc do áp...
[ad_1] Sink  /sɪŋk/ (v): chìm/ lặn  V1 của sink (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sink (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hand something out  /hænd ˈsʌmθɪŋ aʊt/ Phân phát hoặc phát hành một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm hoặc một số...
[ad_1] Sing  /sɪŋ/  (v): ca hát  V1 của sing (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sing (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Hand something back  /hænd ˈsʌmθɪŋ bæk/ Trả lại một vật cho người đã cho nó hoặc có quyền sở hữu nó. Ex: After reading...
[ad_1] Sight-read  /ˈsaɪt riːd/ (v): chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước   V1 của sight-read (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của...
[ad_1] Hand (something/someone) over  /hænd ˈoʊvər/  Giao nộp Ex: The suspect was arrested and handed over to the police. (Nghi phạm bị bắt giữ và...