[ad_1] Jack up something  /dʒæk ʌp ˈsʌmθɪŋ/ Tăng giá hoặc tăng mức độ của cái gì đó, thường là đặc biệt là giá cả hoặc...
[ad_1] Swing /swɪŋ/ (v): đung đưa V1 của swing (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của swing (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Issue from something / ɪnˈvɛst ɪn / Thoát ra, bay ra, chảy ra khỏi cái gì, từ đâu Ex: I could see smoke issuing from...
[ad_1] Swim    /swɪm/ (v): bơi V1 của swim   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của swim   (simple past – động từ...
[ad_1] Iron out  /ˈaɪərn aʊt/ Loại bỏ vấn đề hoặc khó khăn đang ảnh hưởng đến một cái gì đó Ex: There are still a...
[ad_1] Swell /swel/ (v): phồng/ sưng V1 của swell (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của swell (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Invest in something / ɪnˈvɛst ɪn / Mua cái gì, tiêu tiền vào việc gì Ex: It’s time we invested in a new sofa. (Đã...
[ad_1] Sweep /swiːp/ (v): quét V1 của sweep (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sweep (simple past – động từ quá khứ đơn)...
[ad_1] Interest somebody in something / ˈɪntrɛst ɪn / Thuyết phục ai đó làm gì Ex: The boy interested his mom in buying toys. (Cậu bé...
[ad_1] Sweat   /swet/ (v): đổ mồ hôi V1 của sweat   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sweat   (simple past –...
[ad_1] Insist on (doing something) / ɪnˈsɪst ɒn / Nhất định phải làm việc gì Ex: He insisted on walking home with her. (Anh ta nhất...
[ad_1] Swear   /sweə(r)/ (v): tuyên thề V1 của swear   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của swear   (simple past – động...
[ad_1] Inform on somebody / ɪnˈfɔːm ɒn / Buộc tội ai Ex: One of the gang informed on the rest. (Một tên trong băng tội...
[ad_1] Sunburn  /ˈsʌnˌbɜrn/ (v): cháy nắng V1 của sunburn (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sunburn (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Improve on (something)  /ɪmˈpruːv ɒn / Làm việc gì tốt hơn Ex: Last time she ran the race in 20 minutes, so she's hoping to...