[ad_1] Plead    /pliːd/ (v): bào chữa/ biện hộ   V1 của plead   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của plead   (simple past...
[ad_1] Fade out  /feɪd/   Trở nên trầm lặng, thậm chí dần dần biến mất The protest eventually faded out. (Cuộc biểu tình cuối cùng đã lắng...
[ad_1] Pay  /peɪ/ (v): trả (tiền)   V1 của pay (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của pay (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Face up to something  /feɪs/   Chấp nhận đối mặt để giải quyết tình huồng khó nhằn.     Ex: When is she going to face up to...
[ad_1] Partake  /pɑːˈteɪk/ (v): tham gia/ dự phần   V1 của partake (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của partake (simple past – động từ...
[ad_1] Face up to  /feɪs ʌp tuː/  Chấp nhận và đối diện với một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái Ex: It's time...
[ad_1] Overwrite  /ˌəʊvəˈraɪt/ (v): viết dài quá  V1 của overwrite (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của overwrite (simple past – động từ quá...
[ad_1] Expand on something  /ɪkˈspænd/   Làm rõ thông tin chi tiết về một điều gì đó.     Could you expand on your earlier statement? (Bạn có thể...
[ad_1] Overwind  /ˌəʊ.vəˈwaɪnd/ (v): lên dây (đồng hồ) quá chặt   V1 của overwind (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của overwind (simple past –...
[ad_1] Enter into something  /ˈen(t)ər/   Bắt đầu tham gia vào thảo luận hoặc giải quyết với điều gì đó The government agree to enter into...
[ad_1] Overthrow  /ˌəʊvəˈθrəʊ/ (v): lật đổ  V1 của overthrow (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của overthrow (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] End up (something)  /end ʌp/   Kết thúc sự việc ở trong một vị trí/ tình huống cụ thể Ex: We ended up staying at...
[ad_1] Overthink  /ˌəʊvəˈθɪŋk/  (v): nghĩ quá nhiều   V1 của overthink   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của overthink   (simple past – động...
[ad_1] Eat up (something)  /iːt ʌp/  Ăn hết, ăn sạch, ăn ngấu nghiến Ex: He ate up everything on his plate.. (Anh ấy ăn hết...
[ad_1] Overtake  /ˌəʊvəˈteɪk/ (v): đuổi bắt kịp V1 của overtake (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của overtake (simple past – động từ quá...