[ad_1] Kick somebody around /kɪk əˈraʊnd / Đối xử tệ, không công bằng với ai Ex: Don’t let the boss kick you around. (Đừng để...
[ad_1] Wake /weɪk/ (v): thức giấc    V1 của wake (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của wake (simple past – động từ quá...
[ad_1] Kick in  /kɪk ɪn/ Bắt đầu hoạt động hoặc có hiệu lực, thường sau một thời gian chờ đợi hoặc lúc cần thiết. Ex:...
[ad_1] Upset /ʌpˈset/ (v): đánh đổ/ lật đổ V1 của upset (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của upset (simple past – động từ...
[ad_1] Kick back  /kɪk bæk/ Nghỉ ngơi hoặc thư giãn, thường sau một thời gian làm việc chăm chỉ. Ex: After a long day of...
[ad_1] Uphold /ʌpˈhəʊld/ (v): ủng hộ  V1 của uphold (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của uphold (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Keep up with  /kiːp ʌp wɪð/  Giữ vững cùng mức độ hoặc tốc độ với ai đó hoặc cái gì đó Ex: She struggled...
[ad_1] Unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (v): tháo ra V1 của unwind (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của unwind (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Keep up  /kiːp ʌp/  Di chuyển, tiến triển hoặc cải thiện cùng tốc độ với ai đó hoặc cái gì đó Ex: He walked...
[ad_1] Unspin   /ˌʌnˈspɪn/ (v): quay ngược  V1 của unspin   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của unspin   (simple past – động...
[ad_1] Keep something to yourself /kiːp tuː jɔːˈsɛlf / Không nói cho ai đó điều mà bạn đang nghĩ Ex: I know who’s won, but...
[ad_1] Unlearn   /ˌʌnˈlɜːn/ (v): gạt bỏ/ quên  V1 của unlearn   (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của unlearn   (simple past –...
[ad_1] Keep something over  /kiːp ˈsʌmθɪŋ ˈəʊvər/ Dành lại hoặc giữ lại một phần của cái gì đó để sử dụng sau này. Ex: We...
[ad_1] Unhide /ˌʌnˈ haɪd/ (v): hiển thị, không ẩn  V1 của unhide (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của unhide (simple past – động...
[ad_1] Keep something off  /kiːp ˈsʌmθɪŋ ɒf/ Ngăn chặn hoặc tránh xa một cái gì đó, thường là để bảo vệ hoặc duy trì một...