[ad_1] Work on something / wɜːk ɒn / Dành thời gian để sửa chữa, cải thiện cái gì Ex: His dancing technique is good, but...
[ad_1] Work on somebody / wɜːk ɒn / Cố gắng thuyết phục hay làm ảnh hưởng đến ai Ex: I'm working on my father to...
[ad_1] Work (something) off  /wɜːrk ɒf/  Loại bỏ hoặc giảm bớt một điều gì đó, thường thông qua sự nỗ lực hoặc hoạt động thể...
[ad_1] Work at something / wɜːk æt / Cố gắng để đạt được cái gì Ex: You need to work at improving your writing. (Em...
[ad_1] Work against somebody/something / wɜːk əˈɡɛnst / Làm cho ai đó khó làm được gì, đạt được gì Ex: The new policy has worked...
[ad_1] Wonder at something  / ˈwʌndər æt / Rất ngạc nhiên trước điều gì Ex: She wondered at her own stupidity. (Cô ấy ngạc nhiên...
[ad_1] Wish somebody/something on somebody / wɪʃ ɒn / Mong ai đó phải chịu đựng điều gì Ex: I wouldn’t wish my daughter on anyone...
[ad_1] Wise up / waɪz ʌp / Bắt đầu tin vào điều gì cho dù nó rất khó khăn Ex: It's about time employers wised...
[ad_1] Wipe something away / waɪp əˈweɪ / Lau cái gì đi Ex: Wipe away mud splashes with a wet cloth! (Lau mấy cái vết...
[ad_1] Wipe (something) out/ Wipe out (something)  /waɪp aʊt/  Phá huỷ hoặc tàn phá một cái gì đó, gây ra thiệt hại hoặc mất mát...
[ad_1] Wind up  /waɪnd ʌp/ Ở trong tình trạng nào đó Ex: I always said he would wind up in prison. (Tôi luôn nói rằng...
[ad_1] Wind something down / wɪnd daʊn / Dần dần kết thúc một việc gì, một quá trình gì Ex: They're winding down their overseas...
[ad_1] Wind down / wɪnd daʊn / Thư giãn dần dần sau khi làm việc gì mệt nhọc, căng thẳng Ex: The stressfulness of the...
[ad_1] Win through / wɪn θruː / Cuối cùng cũng thành công sau rất nhiều cố gắng Ex: We faced with a lot of problems...
[ad_1] Win somebody/something back / wɪn bæk / Giành lại ai, cái gì Ex: The telecoms giant cut prices in a move to win back...