[ad_1] Hand (something) down  /hænd daʊn/  Chuyển giao một cái gì đó, thường là một vật phẩm hoặc thông tin, từ một thế hệ hoặc...
[ad_1] Shoot  /ʃuːt/ (v): bắn  V1 của shoot (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của shoot (simple past – động từ quá khứ đơn)...
[ad_1] Hype somebody/something up /haɪp ʌp/ Quảng bá   Ex: His latest movie is highly hyped up by the media. (Bộ phim gần đây của anh...
[ad_1] Shit  /ʃɪt/ (v): đi đại tiện  V1 của shit (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của shit (simple past – động từ quá...
[ad_1] Hack into something /hæk ˈɪntuː/ Lấy hoặc thay đổi dữ liệu của người khác mà không được cho phép Ex: Last night, a teenage girl...
[ad_1] Shine  /ʃaɪn/ (v): chiếu sáng  V1 của shine (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của shine (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Guess at something  /ɡɛt æt/ Mường tượng ra điều gì Ex: There are no photographs of him, so we can only guess at what he looked like. (Chả có một bức ảnh...
[ad_1] Shed  /ʃed/ (v): rơi/ rụng  V1 của shed (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của shed (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Grow up  /ɡroʊ ʌp/  Trưởng thành hoặc phát triển về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng...
[ad_1] Shear  /ʃɪə(r)/ (v): xén long (cừu)  V1 của shear (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của shear (simple past – động từ quá...
[ad_1] Grow under /ɡroʊ ˈʌndər/ Phát triển dưới sự ảnh hưởng hoặc điều kiện cụ thể. Ex: Some plants grow better under direct sunlight. (Một...
[ad_1] Shave  /ʃeɪv/ (v): cạo (râu)  V1 của rerun (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của shave (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Go with /ɡoʊ wɪð/ Phù hợp hoặc thích hợp với một cái gì đó. Ex: Does this tie go with my suit? (Chiếc cà...
[ad_1] Shake  /ʃeɪk/ (v): lay/ lắc  V1 của shake (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của shake (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Go with  /ɡoʊ wɪθ/  Phù hợp hoặc hợp với cái gì đó; tương thích hoặc hài hòa Ex: The red dress goes well with...