[ad_1] Feel for somebody   /fiːl/    Thông cảm cho ai đó Ex: I really felt for her, bringing up her children alone. (Tôi thực sự thông cảm cho cô ấy,...
[ad_1] Fancy something up   /ˈfæn.si/   Làm thứ gì đó thu hút hơn bằng cách thêm gì đó vào. Ex: I fancied up the dress with some...
[ad_1] Prove  /pruːv/ (v): chứng minh   V1 của prove (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của prove (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Fall through  /fɔːl θruː/   Không xảy ra hoặc không hoàn thành như kế hoạch Ex: Their business deal fell through due to disagreements over...
[ad_1] Proofread  /ˈpruːfriːd/ (v): đọc bản thảo trước khi in   V1 của proofread (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của proofread (simple past –...
[ad_1] Fall out  /fɔːl aʊt/  Cãi cọ, bất đồng quan điểm với ai đó Ex: They fell out over a misunderstanding and stopped talking to...
[ad_1] Preshrink  /priːˈʃrɪŋk/ (v): ngâm cho vải co trước khi may   V1 của preshrink (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của preshrink (simple past...
[ad_1] Fall off  /fɔːl ɒf/ Rơi xuống hoặc rời bỏ một vị trí hoặc tình trạng hiện tại. Ex: Sales tend to fall off during...
[ad_1] Preset  /ˌpriːˈset/  (v): thiết lập sẵn   V1 của preset (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của preset (simple past – động từ quá...
[ad_1] Fall in with  /fɔːl ɪn wɪð/   Tham gia (nhóm, tổ chức hoặc cách làm việc cụ thể) Ex: He fell in with a group...
[ad_1] Presell  /ˌpriː ˈsel/ (v): bán trước thời gian rao bán   V1 của presell (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của presell (simple past...
[ad_1] Fall for somebody/something   /fɔːl/   Bị ấn tượng, có tình cảm với ai hoặc thứ gì đó. Ex: He fell for a young student. (Anh ấy đã yêu...
[ad_1] Premake  /priːˈmeɪk/ (v): làm trước  V1 của premake (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của premake (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Fall down  /fɔːl daʊn/  Ngã xuống / đổ xuống   Ex: He slipped on the ice and fell down. (Anh ấy trượt trên băng và...
[ad_1] Predo  /prɪˈduː/ (v): làm trước   V1 của predo (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của predo (simple past – động từ quá khứ...