[ad_1] Thông tin bài hátTên bài hát: Tuý Hồng Nhan Ca sĩ: Lưu Y Đoá Sáng tác: unknown Album: unknown Ngày ra mắt: 19/03/2012 Thể...
[ad_1] Hand something out  /hænd ˈsʌmθɪŋ aʊt/ Phân phát hoặc phát hành một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm hoặc một số...
[ad_1] Thông tin bài hátTên bài hát: Last Christmas Ca sĩ: Crazy Frog Sáng tác: unknown Album: Everybody Dance Now Ngày ra mắt: 01/01/1970 Thể...
[ad_1] Nghĩa: dùng được, làm được việc, không phải là vô ích Từ đồng nghĩa: hữu dụng, hữu ích Từ trái nghĩa: vô ích, vô...
[ad_1] Nói như vẹt. Thể loại: Thành ngữ Thành ngữ ám chỉ những người chỉ biết nhắc lại lời, ý của người khác một cách thành...
[ad_1] Thông tin bài hátTên bài hát: Studio Ghibli 25 Years Concert Ca sĩ: Joe Hisaishi in Budokan Sáng tác: unknown Album: unknown Ngày ra...
[ad_1] Thông tin bài hátTên bài hát: AS TIME STOPS Ca sĩ: Park Kwang Sun Sáng tác: unknown Album: The K2 OST Part.5 Ngày ra...
[ad_1] Cắt dây bầu dây bí, Ai nỡ cắt dây chị, dây em. Thể loại: Tục ngữ Nhóm: Tục ngữ về quan hệ gia đình Câu tục...
[ad_1] Thông tin bài hátTên bài hát: The Explanation Ca sĩ: Xxxtentacion Sáng tác: unknown Album: 17 Ngày ra mắt: 25/08/2017 Thể loại: Âu Mỹ,...
[ad_1] Tính từ Từ láy vần 1. (quần áo) dài quá mức, trông không gọn, không đẹp    VD: Váy dài lướt thướt. 2. (người)...
[ad_1] Sing  /sɪŋ/  (v): ca hát  V1 của sing (infinitive – động từ nguyên thể) V2 của sing (simple past – động từ quá khứ...
[ad_1] Thông tin bài hátTên bài hát: TRÁCH TRĂNG TÀN Ca sĩ: Chị Đẹp Đạp Gió Rẽ Sóng, Kiều Anh Sáng tác: Hồ Hoài Anh...
[ad_1] Thông tin bài hátTên bài hát: Chúng Ta Đã Từng Ở Bên Nhau (我们曾在一起) Ca sĩ: Khải-Nguyên (KaiYuan – 凯源) Sáng tác: unknown Album:...
[ad_1] Hand something back  /hænd ˈsʌmθɪŋ bæk/ Trả lại một vật cho người đã cho nó hoặc có quyền sở hữu nó. Ex: After reading...