[ad_1] Nghĩa: đứng về phía chống lại sự công kích nhằm bảo vệ, nâng đỡ Từ đồng nghĩa: bênh vực, bảo vệ, cưng chiều, nâng...
[ad_1] Nghĩa: tỏ ra không thích bằng hành động hoặc lời nói tiêu cực, hạ thấp giá trị của một người hoặc một vật nào đó...
[ad_1] Nghĩa: tỏ ra không thích, không vừa ý vì cho là kém, là xấu Đồng nghĩa: chê bai, khiển trách, phê bình Trái nghĩa:...
[ad_1] Nghĩa: trạng thái chán nản, không muốn làm một việc gì (thường sử dụng với nghĩa tiêu cực chỉ những người có lối sống...
[ad_1] Nghĩa: biểu thị trạng thái chất lỏng di chuyển thành dòng; sự thoát ra ngoài ý muốn của chất lỏng khi vật đựng bị...
[ad_1] Nghĩa: chết, có ý đả kích, chế giễu Từ đồng nghĩa: chết, qua đời, hi sinh, khuất, mất, từ trần, băng hà Từ trái...
[ad_1] Nghĩa: bộc lộ bản chất, tính cách tốt đẹp một cách tự nhiên không màu mè, không giả dối Từ đồng nghĩa: chân chất,...
[ad_1] Nghĩa: chật đến mức như không thể lèn hoặc chèn thêm vào được nữa Từ đồng nghĩa: hẹp, chật, chật chội, chật hẹp Từ...
[ad_1] Nghĩa: chỉ không gian nhỏ bé, thiếu thoải mái Từ đồng nghĩa: nhỏ hẹp, chật chội, hạn chế Từ trái nghĩa: bao la, bát...
[ad_1] Nghĩa: gắn kết với nhau không không thể tách rời Từ đồng nghĩa: chặt, mật thiết, khăng khít, kiên cố, vững chắc  Từ trái...
[ad_1] Nghĩa: có kích thước nhỏ so với vật cần bọc hoặc cần chứa bên trong Đồng nghĩa: chật chội, kích, hẹp Trái nghĩa: rộng,...
[ad_1] Nghĩa: làm theo điều do tổ chức định ra (những điều quy định trong chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh, phán quyết)...
[ad_1] Nghĩa: chỉ trạng thái lơ lửng, không vững chắc, có thể thay đổi bất cứ lúc nào Từ đồng nghĩa: lơ lửng, dập dờn,...
[ad_1] Nghĩa: làm cho liền lại bằng cách ghép vào với nhau Từ đồng nghĩa: gắn, ghép, hàn, nối Từ trái nghĩa: tách rời, chia,...
[ad_1] Nghĩa: biểu thị sự đúng đắn trong cảm xúc và hành động, có như nào thì bày tỏ đúng như thế Từ đồng nghĩa:...