Resew>

14/07/2025.


Resew 

/ˌriːˈsəʊ/

(v): may/ khâu lại  

V1 của resew

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của resew

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của resew

(past participle – quá khứ phân từ)

resew 

Ex: Take the coat completely apart, remove the buttonholes, and resew the seams.

(Tách hoàn toàn chiếc áo khoác ra, tháo các khuy áo và may lại các đường nối.)

resewed 

Ex: She cut up clothes and resewed them to fit her own size and personality. 

(Cô ấy cắt quần áo và may lại để phù hợp với kích cỡ và tính cách của mình.)

resewn 

Ex: The uniforms were cut rather too tight and many umpires had to have their trousers resewn.

(Đồng phục được cắt quá chật và nhiều trọng tài phải may lại quần.)



WebGiaibaitap.com

Share:

Bài liên quan

[ad_1] Khi tuyển dụng nhân viên, các công ty thường đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên kinh nghiệm được thể hiện trong cả...
[ad_1] Xuân Linh [ad_2] Nguồn Quantrimang
[ad_1] Vũ An [ad_2] Nguồn Quantrimang
[ad_1] Ái Thi [ad_2] Nguồn Quantrimang
[ad_1] Giới trẻ ngày nay thường gặp phải khá nhiều vấn đề liên quan đến việc quản lý tiền bạc. Cũng vì lý do này...
[ad_1] Tập viết hai tay cùng một lúc, thử phản xạ với những văn bản nhiều màu sắc hay bảng số là các bài tập...
[ad_1] Mỗi ngày chúng ta thường bị "dội bom" tinh thần bằng những khẩu hiệu rằng: "Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ của bạn!",...
[ad_1] Có những điều trong cuộc sống đôi khi quá rõ ràng nhưng vì một lý do nào đó ta không thể nhận ra được....
[ad_1] Tất cả chúng ta đều đang sống trong một xã hội được công nghệ bao phủ hoàn toàn. Không biết mọi người cảm thấy...
[ad_1] Việc thường xuyên phải mang xe ra tiệm tốn rất nhiều thời gian và chi phí. Thay vì vậy, tại sao bạn không tự...