Spin>

02/12/2024.


Spin 

/spɪn/

(v): quay sợi 

V1 của spin  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của spin  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của spin  

(past participle – quá khứ phân từ)

spin 

Ex: The plane was spinning out of control.

(Chiếc máy bay đã quay ngoài tầm kiểm soát.)

spun 

Ex: The dancers spun round and round.

(Các vũ công xoay tròn.)

spun 

Ex: A silkworm has spun a cocoon that can yield 800 metres of pure silk. 

(Một con tằm quay một cái kén có thể thu được 800 mét tơ nguyên chất.)



WebGiaibaitap.com

Share:

Bài liên quan

[ad_1] Khi tuyển dụng nhân viên, các công ty thường đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên kinh nghiệm được thể hiện trong cả...
[ad_1] Xuân Linh [ad_2] Nguồn Quantrimang
[ad_1] Vũ An [ad_2] Nguồn Quantrimang
[ad_1] Ái Thi [ad_2] Nguồn Quantrimang
[ad_1] Giới trẻ ngày nay thường gặp phải khá nhiều vấn đề liên quan đến việc quản lý tiền bạc. Cũng vì lý do này...
[ad_1] Tập viết hai tay cùng một lúc, thử phản xạ với những văn bản nhiều màu sắc hay bảng số là các bài tập...
[ad_1] Mỗi ngày chúng ta thường bị "dội bom" tinh thần bằng những khẩu hiệu rằng: "Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ của bạn!",...
[ad_1] Có những điều trong cuộc sống đôi khi quá rõ ràng nhưng vì một lý do nào đó ta không thể nhận ra được....
[ad_1] Tất cả chúng ta đều đang sống trong một xã hội được công nghệ bao phủ hoàn toàn. Không biết mọi người cảm thấy...
[ad_1] Việc thường xuyên phải mang xe ra tiệm tốn rất nhiều thời gian và chi phí. Thay vì vậy, tại sao bạn không tự...